1 số thuật ngữ trong thương mại điện tử

Đôi nét về thương mại điện tử

Thế nào là thương mại điện tử?

Thương mại điện tử còn được gọi là E-commerce, E-comm hoặc EC là một thuật ngữ được sử dụng cho hoạt động kinh doanh trực tuyến. Thuật ngữ này được hiểu đơn giản là quá trình trao đổi, mua bán sản phẩm/hàng hóa thông qua môi trường mạng và các sàn giao dịch điện tử khác.

Thương mại điện tử

Những hoạt động điển hình của thương mại điện tử bao gồm: đặt hàng, mua, bán, đăng ký gian hàng, quảng cáo, thanh toán,…, thông qua Internet. Hiện nay, thương mại điện tử là một trong những lĩnh vực ít chịu thiệt hại nhất trong cơn bão Covid-19.

Vì vậy, lĩnh vực này đang có tốc độ phát triển cực kỳ mạnh mẽ và trở thành “miếng bánh ngon” thu hút các cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp tham gia hoạt động.

Thương mại điện tử mang đến những lợi ích gì?

  • Hỗ trợ doanh nghiệp cập nhật những thông tin quan trọng và xu hướng mới của thị trường
  • Giảm áp lực về chi phí trên các phương diện như: vận hành, thuê mặt bằng, nhân viên, sản xuất, bán hàng, tiếp thị,…
  • Quá trình tương tác, kết nối giữa người bán và người mua trở nên thuận tiện hơn, xóa bỏ rào cản, trở ngại về vị trí địa lý
  • Cho phép doanh nghiệp thiết lập, củng cố và duy trì mối quan hệ với khách hàng, tối ưu thời gian, công sức
  • Là nhân tố giúp nền kinh tế của một quốc gia sớm tiếp cận với quá trình số hóa

Thương mại điện tử

Các thuật ngữ trong thương mại điện tử hot nhất năm 2022 mà các seller cần phải biết

Tiếp thị liên kết

Đây là thuật ngữ cực kỳ quen thuộc đối với “con dân” thuộc lĩnh vực Marketing, được dịch sang tiếng Việt là “tiếp thị liên kết”. Thuật ngữ này dùng để chỉ một phương pháp tiếp thị 3 bên: nhà cung cấp, người quảng cáo và người tiêu dùng.

Người quảng cáo có nhiệm vụ giới thiệu khách hàng đến trang web của doanh nghiệp để mua hàng bằng Affiliate links (đường dẫn liên kết). Nếu khách hàng đồng ý mua sản phẩm qua đường link ấy, người quảng cáo sẽ nhận được khoản hoa hồng nhất định.

Xe bỏ hoang

Thuật ngữ này dùng để chỉ những đơn hàng “bị rớt lại”. Nghĩa là khách hàng chọn lựa sản phẩm của doanh nghiệp và bỏ vào giỏ hàng của mình nhưng không thực hiện thanh toán và rời đi.

Thuật ngữ thương mại

Thời gian trung bình trên trang web

Lưu lượng thời gian trung bình khách hàng truy cập vào một trang web. Tuy nhiên, lượng thời gian này không hoàn toàn chính xác vì một người có thể truy cập và tương tác với nhiều trang web cùng một lúc, hoặc họ chỉ mở trình duyệt nhưng không xem trang web đó.

Giá bán trung bình (ASP)

Thuật ngữ này dùng để chỉ giá bán trung bình của một sản phẩm. ASP có chức năng phản ánh giá thực tế của sản phẩm đang được bán trên thị trường.

Tỷ lệ thoát

Tỷ lệ thoát trang: Số lượng người dùng truy cập vào website nhưng thoát ra từ trang đích mà không chuyển hướng đến bất kỳ liên kết nào được gắn trên trang web của doanh nghiệp.

Brick and Click

Mô hình kinh doanh kết hợp giữa cửa hàng truyền thống và trang web thương mại điện tử hỗ trợ bán hàng trực tuyến. Đây được xem là mô hình phổ biến và được áp dụng rộng rãi nhất của hầu hết các doanh nghiệp.

Thuật ngữ thương mại

Doanh nghiệp đến Doanh nghiệp (B2B)

Đây là một mô hình kinh doanh giữa doanh nghiệp này với doanh nghiệp khác. Trong đó, một doanh nghiệp đóng vai trò là nhà cung cấp, một doanh nghiệp chính là khách hàng mua sản phẩm/hàng hóa.

Doanh nghiệp đến Người tiêu dùng (B2C)

Đây là mô hình kinh doanh mà doanh nghiệp trực tiếp cung cấp sản phẩm/dịch vụ đến người tiêu dùng.

Tỷ lệ chuyển đổi (CR)

Phần trăm lượng người dùng truy cập trang web của doanh nghiệp và chuyển đổi thành khách hàng so với tổng lượt truy cập vào trang nói chung.

Kêu gọi hành động (CTA)

Call to Action (tạm dịch: nút kêu gọi hành động) là những từ hoặc cụm từ được sử dụng trong các thông điệp quảng cáo hoặc kịch bản bán hàng có khả năng kích thích người đọc, người nghe thực hiện hành động ngay lập tức. Một số CTA được sử dụng phổ biến trong tiếp thị và quảng cáo là: “Mua ngay”, “Gọi ngay”, “Nhấp vào đây”,…

Thuật ngữ thương mại

 

Tỷ lệ nhấp (CTR)

Thuật ngữ này cho biết tỷ lệ phần trăm số lần nhấp vào liên kết hoặc một đường link quảng cáo dựa trên tổng số người dùng truy cập vào trang đó. Điều này giúp doanh nghiệp xác định được hiệu quả của chiến dịch quảng cáo và tiếp thị trực tuyến.

Vận chuyển thả

Đây là một phương thức bán hàng nhưng bỏ qua khâu vận chuyển. Nghĩa là người bán thực hiện toàn bộ các quy trình khác nhưng sẽ bỏ quan bước vận chuyển đến khách hàng. Nhiệm vụ này được thực hiện bởi nhà sản xuất hoặc kho xưởng dựa trên mô hình Dropshipping bạn đang hoạt động.

Mã giảm giá

Cụm từ này dùng để chỉ mã khuyến mãi hoặc giảm giá được dùng để kích hoạt hoặc tham gia các chương trình khuyến mãi trên các website.

Thư điện tử quảng cáo

Đây là hình thức sử dụng Email để truyền tải nội dung, thông điệp về sản phẩm/dịch vụ của một doanh nghiệp đến khách hàng tiềm năng.

Thuật ngữ thương mại

 

Tỷ lệ tương tác

Thuật ngữ này được hiểu là tỷ lệ người thực hiện các tương tác trên bài đăng của bạn, có khả năng đo lường mức độ quan tâm của người dùng đến nội dung hoặc bài quảng cáo của bạn.

Sự hoàn thành

Đây là thuật ngữ dùng để chỉ dịch vụ hoàn tất đơn hàng, bao gồm một chuỗi hoạt động như: lưu kho, xử lý đơn hàng, xuất hàng từ kho, đóng gói, vận chuyển và giao đến tay người mua hàng.

Google Ads

Thuật ngữ này xuất phát từ dịch vụ chạy quảng cáo có tính phí của Google. Nhiều doanh nghiệp thường sử dụng dịch vụ này để quảng cáo bài viết, website của họ. Chi phí chạy quảng cáo tỷ lệ thuận với vị trí ưu tiên của bài viết trên trang kết quả tìm kiếm.

Google Analytics

Cụm từ này dùng để chỉ một công cụ của Google, có khả năng theo dõi, đo lường, phân tích và báo cáo số liệu truy cập của một website. Những số liệu do công cụ này có tính chính xác lên đến 99% nên được rất nhiều doanh nghiệp ưa chuộng.

Thuật ngữ thương mại

 

Từ khóa của Google

Đây cũng là một công cụ được phát triển bởi Google. Công cụ này có khả năng cung cấp số liệu chi tiết về nhiều phương diện như: từ khóa tìm kiếm nhiều nhất, tỷ lệ cạnh tranh trong quảng cáo, nhân khẩu học, vị trí địa lý,… Google Keywords giúp doanh nghiệp dễ dàng phân tích được xu hướng của người tiêu dùng, chọn lựa khách hàng mục tiêu và tối ưu hóa các chiến lược kinh doanh.

Trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột (PPC)

Đây là hình thức tiếp thị trên Internet mà doanh nghiệp sẽ trả phí khi có một khách hàng nhấp vào bài quảng cáo và chuyển hướng đến trang web của họ.

Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm (SEO)

SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là quá trình cải thiện thứ hạng của một website trên các công cụ tìm kiếm.

Giao thông

Đây là một thuật ngữ liên quan đến SEO, dùng để mô tả số lượng người dùng truy cập và hoạt động trên website. Traffic cao là một tín hiệu tốt giúp bạn đạt kết quả trong quá trình SEO.

Thuật ngữ thương mại

Nếu có ý định tham gia vào “cuộc đua” thương mại điện tử, tìm hiểu về các thuật ngữ liên quan đến lĩnh vực này là điều cần thiết. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn tích lũy thêm một số thuật ngữ trong thương mại điện tử thông dụng và phổ biến nhất.

FAQs về thương mại điện tử

Authorization number được hiểu là gì?

Đây là mã số xác nhận do ngân hàng gửi đến khi người dùng thanh toán đơn hàng trực tuyến trong quá trình giao dịch của mình.

Thế nào là kinh doanh trực tuyến?

Kinh doanh trực tuyến là quá trình giao dịch, trao đổi sản phẩm thông qua môi trường mạng Internet. Trong đó, toàn bộ hoạt động đều được tiến hành trên mạng như: đặt sản phẩm, tương tác, thanh toán,…

Triển khai đại lý trên mạng bằng cách nào?

Bạn có thể sử dụng phần mềm để triển khai đại lý của mình trên Internet. Những phần mềm này còn cho phép bạn theo dõi các đơn đặt hàng từ người tiêu dùng.

Thế nào là Newsletter?

Đây là một dịch vụ miễn phí của một trang web, có nhiệm vụ gửi đến người dùng những thông tin mới nhất về sản phẩm về lĩnh vực mà trang web đó đang hoạt động.

Cập nhật các thuật ngữ trong thương mại điện tử hot nhất năm 2022

.
.
.
.